Mỗi độ thu về, người Việt Nam lại hướng về ngày 2 tháng 9, ngày Quốc khánh thiêng liêng. Hơn bảy thập kỷ đã trôi qua kể từ khoảnh khắc lịch sử tại Quảng trường Ba Đình năm 1945, khi Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Đó không chỉ là sự kiện chấm dứt ách đô hộ, mà còn là lời khẳng định đanh thép về quyền tự quyết của dân tộc, vang vọng chân lý bất hủ: "Không có gì quý hơn độc lập tự do". Câu nói ấy của Người vẫn là kim chỉ nam cho bao thế hệ. Nhưng giữa nhịp sống hiện đại hối hả, chúng ta đã thực sự hiểu hết giá trị và ý nghĩa sâu sắc của ngày trọng đại này, cũng như cách nó được gìn giữ và phát huy trong đời sống hôm nay?
Sau những ngày sục sôi của Cách mạng tháng Tám, cả dân tộc như nín thở chờ đợi một khoảnh khắc trọng đại. Con đường dẫn đến độc lập ấy không hề bằng phẳng, là cả một hành trình đầy gian khó và quyết tâm. Rồi ngày ấy cũng đến – ngày 2/9/1945. Tại Quảng trường Ba Đình lịch sử, hàng vạn trái tim hòa chung nhịp đập, lắng nghe những lời thiêng liêng khai sinh ra nước Việt Nam mới. Không chỉ ở Thủ đô, tiếng vọng độc lập còn vang xa, lan tỏa khắp mọi miền đất nước, chạm đến cả Sài Gòn ở phương Nam. Bạn có bao giờ tự hỏi, không khí lúc ấy thực sự như thế nào, và những sự kiện nào đã làm nên cái ngày định mệnh ấy không?

Tuyên ngôn độc lập 2/9/1945
Tuyên ngôn độc lập 2/9/1945

Thời khắc lịch sử sau Cách mạng tháng Tám

Tháng Tám năm 1945, cả nước như vỡ òa trong niềm vui chiến thắng. Sau bao năm dưới ách đô hộ, cuối cùng thì độc lập đã về tay nhân dân qua cuộc Cách mạng tháng Tám thần tốc. Chính quyền địch tan rã, chính quyền cách mạng non trẻ của ta được thành lập khắp nơi. Khí thế cách mạng bừng bừng, nhân dân tràn đầy hy vọng vào một tương lai mới.

Nhưng giành chính quyền đã khó, giữ chính quyền còn khó hơn gấp bội. Lúc này, Việt Nam đứng trước muôn vàn thử thách. Nạn đói khủng khiếp vẫn còn đói, làm kiệt quệ sức dân. Hơn 90% người dân mù chữ. Ngân khố trống rỗng. Quan trọng hơn cả, các thế lực ngoại xâm đang lăm le quay trở lại. Quân Tưởng Giới Thạch sắp tràn vào miền Bắc với danh nghĩa giải giáp quân Nhật, mang theo âm mưu lật đổ chính quyền cách mạng. Ở miền Nam, quân Anh cũng chuẩn bị đổ bộ, mở đường cho thực dân Pháp quay lại xâm lược. Vận mệnh dân tộc như ngàn cân treo sợi tóc.

Giữa lúc cam go ấy, có một người đã trở về Hà Nội, mang theo trí tuệ và quyết tâm sắt đá: Chủ tịch Hồ Chí Minh. Người cùng Trung ương Đảng và Việt Minh nhanh chóng bắt tay vào củng cố chính quyền, giải quyết những vấn đề cấp bách của đất nước. Dưới sự lãnh đạo sáng suốt của Người, bộ máy cách mạng non trẻ nhanh chóng được thiết lập từ trung ương đến địa phương, thể hiện sức mạnh đoàn kết và ý chí tự lực, tự cường của toàn dân.

Công việc khẩn cấp nhất lúc này là phải chính thức tuyên bố với toàn thế giới về nền độc lập vừa giành được, khẳng định chủ quyền quốc gia và vị thế mới của Việt Nam trên trường quốc tế. Quyết định trọng đại được đưa ra: thành lập Chính phủ lâm thời và công bố Tuyên ngôn Độc lập. Bản Tuyên ngôn lịch sử bắt đầu được chắp bút, không chỉ là lời tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến mà còn là sự khẳng định những quyền cơ bản của con người và dân tộc, dựa trên những giá trị phổ quát của nhân loại. Mọi sự chuẩn bị gấp rút được tiến hành cho một ngày trọng đại sẽ đi vào lịch sử.

Giây Phút Lịch Sử Ở Ba Đình

Sáng ngày 2 tháng 9 năm 1945, Quảng trường Ba Đình ở Hà Nội không còn là một khoảng đất trống bình thường. Nó biến thành một biển người, đông nghẹt, ai nấy đều háo hức, hồi hộp chờ đợi một sự kiện trọng đại. Không khí trang nghiêm nhưng cũng tràn đầy niềm vui, hy vọng. Cờ đỏ sao vàng rợp trời, những biểu ngữ giản dị nhưng ý nghĩa giăng khắp nơi. Hàng vạn con tim như hòa chung một nhịp đập, hướng về lễ đài.

Quảng trường Ba Đình 2/9/1945
Quảng trường Ba Đình 2/9/1945

Rồi giây phút ấy cũng đến. Trên lễ đài giản dị, Bác Hồ xuất hiện cùng các thành viên Chính phủ lâm thời. Vóc dáng gầy gò, bộ quần áo kaki giản dị, nhưng ánh mắt Bác sáng ngời, đầy nghị lực. Cả biển người im phăng phắc, nín thở dõi theo. Giọng Bác trầm ấm, vang vọng qua loa, đọc từng lời trong bản Tuyên ngôn Độc lập lịch sử.

Bản Tuyên ngôn không chỉ đơn thuần là lời tuyên bố khai sinh một quốc gia mới. Đó là kết tinh của bao năm đấu tranh gian khổ, là lời khẳng định đanh thép về quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam. Bác trích dẫn cả Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp, khéo léo chỉ ra sự mâu thuẫn giữa lý tưởng tự do, bình đẳng mà các nước đế quốc rao giảng với hành động áp bức, bóc lột của họ tại Việt Nam. Từng câu, từng chữ như khắc sâu vào lòng người nghe.

Đặc biệt, khoảnh khắc không thể quên là khi Bác dừng lại, nhìn xuống biển người và hỏi: “Tôi nói đồng bào nghe rõ không?”. Câu hỏi giản dị, gần gũi ấy như phá tan mọi khoảng cách. Hàng vạn tiếng hô “Có! Có! Có!” vang dậy, thể hiện sự đồng lòng, ủng hộ tuyệt đối của nhân dân với vị lãnh tụ và nền độc lập vừa giành được. Đó không chỉ là lời đáp, mà là lời thề son sắt của cả một dân tộc. Giây phút ấy, Bác Hồ không chỉ là Chủ tịch, mà còn là người thân yêu nhất của mỗi người dân Việt Nam có mặt tại đó. Nước mắt đã rơi, không phải vì khổ đau, mà vì hạnh phúc vỡ òa, vì tự hào dân tộc.

Buổi lễ kết thúc, nhưng dư âm của nó còn vang mãi. Bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình ngày 2/9/1945 đã chính thức khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra một trang sử mới chói lọi cho dân tộc. Khoảnh khắc lịch sử ấy mãi mãi là biểu tượng của ý chí quật cường và khát vọng tự do của người Việt Nam.

Sài Gòn Hưởng Ứng Ngày Độc Lập

Ngày 2 tháng 9 năm 1945, không khí độc lập không chỉ rộn ràng ở thủ đô mà còn lan tỏa mạnh mẽ vào tận Sài Gòn và các tỉnh miền Nam. Dù cách xa trung tâm sự kiện, đồng bào miền Nam vẫn hòa chung nhịp đập lịch sử của cả dân tộc.

Sài Gòn hưởng ứng độc lập 2/9
Sài Gòn hưởng ứng độc lập 2/9

Việc truyền tin thời ấy không nhanh chóng và tiện lợi như bây giờ. Tin tức từ Hà Nội vào Sài Gòn phải vượt qua một quãng đường dài, không có sóng phát thanh trực tiếp phủ khắp. Chính vì vậy, khi Ủy ban Hành chính lâm thời Nam Bộ tổ chức cuộc mít tinh lớn tại Sài Gòn để chào mừng ngày trọng đại, họ chưa kịp nhận được toàn văn bản Tuyên ngôn Độc lập từ Chủ tịch Hồ Chí Minh.

Dù vậy, tinh thần cách mạng và niềm hân hoan độc lập vẫn bùng cháy. Hàng vạn đồng bào Sài Gòn và các vùng lân cận đã đổ về trung tâm thành phố, tạo nên một biển người rực rỡ cờ đỏ sao vàng. Không khí vừa trang nghiêm, vừa hân hoan khó tả, mọi người đều háo hức chờ đợi lời tuyên bố chính thức về nền độc lập.

Tại cuộc mít tinh lịch sử đó, ông Trần Văn Giàu, lúc bấy giờ là Chủ tịch Ủy ban Hành chính lâm thời Nam Bộ, đã có bài diễn văn quan trọng. Thay vì đọc một văn bản đã chuẩn bị sẵn (vì chưa nhận được Tuyên ngôn chính thức), ông đã ứng khẩu một bài nói đầy nhiệt huyết, truyền cảm hứng. Bài diễn văn ấy tuy không phải là Tuyên ngôn Độc lập, nhưng đã truyền tải trọn vẹn tinh thần của ngày lịch sử: khẳng định chủ quyền của dân tộc Việt Nam, tuyên bố thành lập chính quyền cách mạng ở Nam Bộ, và kêu gọi toàn dân đoàn kết bảo vệ nền độc lập vừa giành được. Tiếng nói từ Sài Gòn ngày 2/9/1945 chính là sự hưởng ứng mạnh mẽ, là lời khẳng định đồng lòng của đồng bào miền Nam với Chính phủ lâm thời và nền độc lập của đất nước, cho thấy sự nhất trí, đồng lòng từ Bắc chí Nam trong khoảnh khắc lịch sử ấy.

Tuyên ngôn Độc lập và Ngày 2/9: Giá trị vượt thời gian

Ngày 2/9/1945 không chỉ là một ngày trong lịch sử, mà là khoảnh khắc cả dân tộc Việt Nam cất tiếng nói đanh thép trước toàn thế giới: Chúng tôi đã độc lập! Trái tim của ngày ấy chính là bản Tuyên ngôn Độc lập bất hủ, do Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo và đọc tại Quảng trường Ba Đình. Bản Tuyên ngôn ấy không chỉ đơn thuần là lời tuyên bố chấm dứt ách đô hộ, mà còn chứa đựng những giá trị sâu sắc, soi rọi con đường đi cho dân tộc đến tận ngày nay.

Trước hết, nhìn vào bản Tuyên ngôn, ta thấy rõ giá trị lịch sửpháp lý không thể chối cãi. Nó là bản án đanh thép kết tội chế độ thực dân, phát xít đã giày xéo đất nước ta suốt gần một thế kỷ. Đồng thời, nó trịnh trọng tuyên bố sự ra đời của một nhà nước mới – nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa – trên nền tảng độc lập, tự do. Đây chính là giấy khai sinh của nước Việt Nam hiện đại, đặt viên gạch pháp lý đầu tiên cho một quốc gia có chủ quyền, bình đẳng trong cộng đồng quốc tế. Từ đây, Việt Nam có đầy đủ tư cách để thiết lập quan hệ ngoại giao, khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế, không còn là một xứ thuộc địa mờ nhạt trên bản đồ.

Bản Tuyên ngôn Độc Lập
Bản Tuyên ngôn Độc Lập

Nhưng giá trị của Tuyên ngôn Độc lập còn vượt xa khuôn khổ lịch sử và pháp lý. Nó mang trong mình giá trị nhân văn phổ quát. Bằng việc trích dẫn những lời bất hủ từ Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ năm 1776 ("Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc") và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp năm 1791 ("Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi, và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi"), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khéo léo đặt cuộc đấu tranh giành độc lập của dân tộc Việt Nam vào dòng chảy chung của văn minh nhân loại, khẳng định quyền độc lập dân tộc cũng chính là quyền con người cơ bản nhất. Độc lập không chỉ là thoát khỏi ách nô lệ, mà còn là để mỗi người dân được sống cuộc đời tự do, có phẩm giá và quyền mưu cầu hạnh phúc cho chính mình và gia đình.

Vì lẽ đó, Ngày 2/9 không chỉ là ngày kỷ niệm một sự kiện lịch sử. Nó là Ngày Quốc khánh – ngày cả dân tộc hân hoan chào đón sự ra đời của Tổ quốc, đánh dấu sự chuyển mình vĩ đại từ thân phận nô lệ sang làm chủ đất nước. Ngày này mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc Việt Nam: kỷ nguyên của độc lập, tự do, của việc tự quyết định vận mệnh quốc gia, của công cuộc xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh. Mỗi độ tháng Chín về, nhìn lá cờ đỏ sao vàng tung bay, lòng ta lại trào dâng niềm tự hào về quá khứ hào hùng và ý thức sâu sắc về trách nhiệm gìn giữ những giá trị mà cha ông đã đổ bao xương máu mới giành được. Ngày Quốc khánh 2/9 chính là biểu tượng thiêng liêng của độc lập dân tộc và sự thống nhất non sông.

Ngày Quốc Khánh Chuyện Tên Gọi Qua Thời Gian

Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 thắng lợi rầm rộ, cả dân tộc ngập tràn trong niềm vui giành lại độc lập, tự do. Ngày 19 tháng 8 đi vào lịch sử như ngày khởi nghĩa thành công, lật đổ ách thống trị. Tuy nhiên, để chính thức khai sinh ra Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và tuyên bố với toàn thế giới về nền độc lập vừa giành được, một cột mốc khác mang ý nghĩa pháp lý và quốc tế sâu sắc hơn đã ra đời.

Đó chính là ngày 2 tháng 9 năm 1945. Tại Quảng trường Ba Đình lịch sử, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, trịnh trọng tuyên bố với quốc dân đồng bào và nhân loại về sự ra đời của một quốc gia độc lập, tự do. Nếu 19/8 là ngày nhân dân vùng lên giành chính quyền, thì 2/9 là ngày Nhà nước Việt Nam mới chính thức cất tiếng nói đầu tiên trên trường quốc tế, là tấm "giấy khai sinh" của nước nhà.

Chính vì ý nghĩa tối thượng này, ngày 2 tháng 9 đã dần được định danh và khẳng định vị thế là ngày lễ trọng đại nhất của quốc gia. Ngay trong những văn bản pháp lý đầu tiên của Chính phủ lâm thời, ngày 2/9 đã được xem là ngày "Tuyên ngôn Độc lập". Qua các giai đoạn lịch sử, đặc biệt là trong các bản Hiến pháp của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và sau này là Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, ngày 2/9 chính thức được ghi nhận là Ngày Quốc khánh.

Ngày 2/9 trong văn bản pháp lý
Ngày 2/9 trong văn bản pháp lý

Việc chọn ngày 2/9 làm Ngày Quốc khánh không chỉ là sự ghi nhận khoảnh khắc lịch sử trọng đại khi bản Tuyên ngôn Độc lập được công bố, mà còn khẳng định chủ quyền quốc gia, ý chí độc lập tự cường của dân tộc. Từ đó về sau, mỗi độ thu sang, ngày 2/9 luôn là dịp để toàn Đảng, toàn dân và toàn quân cùng nhau ôn lại truyền thống hào hùng, tưởng nhớ công ơn các thế hệ cha anh đã hy sinh vì độc lập, tự do, và cùng hướng tới tương lai tươi sáng của đất nước. Tên gọi "Ngày Quốc khánh" đã trở thành danh xưng thiêng liêng, gắn liền với sự ra đời và phát triển của nước Việt Nam hiện đại.

Quốc Khánh 2/9 Ngày Lễ Của Niềm Vui Và Quyền Lợi

Sau khi cùng nhau nhìn lại hành trình lịch sử đầy gian khó và thấm thía ý nghĩa thiêng liêng của Ngày Quốc khánh, giờ là lúc chúng ta bước vào không khí của ngày lễ này trong đời sống hiện đại. Ngày 2/9 không chỉ là một dấu mốc trên trang sử, mà đã trở thành dịp để mỗi người dân Việt Nam bày tỏ lòng tự hào dân tộc và tận hưởng những khoảnh khắc sum vầy. Bạn có thấy không, cứ đến gần ngày này, khắp các con phố lại rực rỡ sắc cờ đỏ sao vàng, gợi lên một cảm xúc thật đặc biệt, như lời bài hát vẫn ngân nga "Từ thủ đô gió ngàn cờ bay". Nhưng ngoài những hoạt động kỷ niệm rộn ràng, liệu bạn có biết rõ về những quy định liên quan đến ngày nghỉ lễ Quốc khánh của mình không?

Đường phố rực rỡ ngày 2/9
Đường phố rực rỡ ngày 2/9

Không Khí Ngày Quốc Khánh Trên Mọi Miền Tổ Quốc

Cứ mỗi độ tháng Tám, tháng Chín về, cả nước Việt Nam lại rộn ràng chuẩn bị cho ngày lễ trọng đại 2/9. Không khí tưng bừng, náo nức len lỏi từ thành phố lớn đến những vùng quê xa xôi, mang theo niềm tự hào dân tộc và tinh thần độc lập.

Tại Thủ đô Hà Nội, trung tâm của mọi sự kiện, Quảng trường Ba Đình lịch sử trở thành điểm nhấn. Buổi lễ thượng cờ trang nghiêm mỗi sáng thu hút đông đảo người dân và du khách. Nhiều người chọn đến viếng Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh, dâng lên Người những đóa hoa tươi thắm và lòng biết ơn sâu sắc. Các tuyến phố được trang hoàng rực rỡ cờ đỏ sao vàng, băng rôn, khẩu hiệu. Các hoạt động văn hóa, nghệ thuật, triển lãm được tổ chức khắp nơi, tái hiện lại chặng đường lịch sử hào hùng của dân tộc.

Thượng cờ tại Ba Đình 2/9
Thượng cờ tại Ba Đình 2/9

Các thành phố lớn khác như Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Hải Phòng… cũng không kém phần sôi động. Đêm 2/9, bầu trời thường bừng sáng bởi những màn bắn pháo hoa nghệ thuật mãn nhãn, thu hút hàng vạn người dân đổ ra đường chiêm ngưỡng. Các công viên, khu vui chơi giải trí trở nên đông đúc hơn bao giờ hết.

Ở các địa phương, tùy theo đặc trưng văn hóa, nhiều hoạt động kỷ niệm độc đáo cũng diễn ra. Có nơi tổ chức mít tinh, diễu hành, có nơi lại tổ chức các hội thi văn nghệ, thể thao mang đậm bản sắc địa phương. Việc dâng hương tại các nghĩa trang liệt sĩ, đài tưởng niệm là nét đẹp truyền thống, thể hiện đạo lý uống nước nhớ nguồn.

Dù ở đâu, người dân Việt Nam cũng treo cờ Tổ quốc trước nhà, như một lời khẳng định về chủ quyền và độc lập. Các gia đình thường quây quần bên nhau, cùng xem truyền hình, ôn lại những câu chuyện lịch sử. Trên các phương tiện truyền thông, những bài hát cách mạng, phóng sự về ngày Quốc khánh được phát sóng liên tục, gợi nhắc về một thời kỳ không thể nào quên.

Nhìn chung, ngày Quốc khánh 2/9 không chỉ là dịp nghỉ lễ mà còn là khoảnh khắc để mỗi người dân Việt Nam cùng nhau nhìn lại chặng đường đã qua, trân trọng giá trị của hòa bình, độc lập và cùng hướng về tương lai tươi sáng của đất nước.

Ngày Quốc Khánh Nghỉ Mấy Hôm? Chế Độ Lương Thế Nào?

Đến hẹn lại lên, cứ gần dịp 2/9 là dân tình lại rộn ràng hỏi nhau xem năm nay được nghỉ Quốc khánh bao nhiêu ngày. Theo quy định của Bộ luật Lao động, người lao động được nghỉ làm và hưởng nguyên lương trong 2 ngày liền kề nhân dịp Quốc khánh. Đó chính là ngày 2 tháng 9 dương lịch và 1 ngày liền kề trước hoặc sau ngày 2 tháng 9.

Việc chọn ngày liền kề nào (ngày 1/9 hay 3/9) thường do Thủ tướng Chính phủ quyết định và thông báo hàng năm, sao cho người lao động được nghỉ dài ngày nhất có thể, thường là kết hợp với ngày cuối tuần. Chính vì thế, thực tế số ngày nghỉ của chúng ta thường không chỉ dừng lại ở 2 ngày. Tùy vào năm đó ngày 2/9 rơi vào thứ mấy, chúng ta có thể được nghỉ gộp lại thành 3 hoặc thậm chí 4 ngày liên tục. Ví dụ, nếu ngày 2/9 rơi vào thứ Năm, chúng ta có thể được nghỉ thêm ngày 3/9 (thứ Sáu) và nối liền với hai ngày cuối tuần (thứ Bảy, Chủ Nhật), tổng cộng là 4 ngày nghỉ. Nếu ngày 2/9 rơi vào thứ Sáu, chúng ta nghỉ thêm ngày 1/9 (thứ Năm) và cũng nối liền với cuối tuần, tổng cộng 4 ngày. Còn nếu ngày 2/9 rơi vào thứ Ba, chúng ta có thể nghỉ thêm ngày 3/9 (thứ Tư) và chỉ được nghỉ 2 ngày chính thức theo luật, nhưng nhiều công ty vẫn linh hoạt cho nghỉ cả thứ Hai để tạo thành kỳ nghỉ dài hơn.

Lịch nghỉ lễ Quốc khánh
Lịch nghỉ lễ Quốc khánh

Thế còn chuyện đi làm vào ngày lễ thì sao? Nếu bạn thuộc diện phải làm việc vào đúng ngày Quốc khánh (ngày 2/9 hoặc ngày được chọn nghỉ bù/nghỉ liền kề theo quy định), thì xin chúc mừng, bạn sẽ được hưởng chế độ lương đặc biệt đấy. Theo luật, người lao động làm thêm giờ vào ngày lễ, tết được trả lương tính theo đơn giá tiền lương hoặc tiền lương thực trả của công việc đang làm ít nhất bằng 300%. Nếu làm việc vào ban đêm của ngày lễ, tết, mức lương còn "khủng" hơn, ít nhất bằng 390% so với ngày thường. Khoản tiền này chưa bao gồm tiền lương ngày lễ, tết, ngày nghỉ có hưởng lương đối với người lao động hưởng lương ngày. Điều này có nghĩa là, ngoài khoản lương bình thường cho ngày đó (đã được hưởng nguyên lương dù không đi làm), bạn còn được trả thêm ít nhất 300% tiền lương của ngày làm việc đó. Đây là sự đền bù xứng đáng cho công sức của bạn khi phải gác lại niềm vui nghỉ lễ để cống hiến cho công việc.

Share.
Leave A Reply