Mỗi khi nhắc đến Đền Hùng, lòng người Việt lại trào dâng một cảm xúc thiêng liêng khó tả, như lời Bác Hồ kính yêu từng dặn dò: "Các Vua Hùng đã có công dựng nước, Bác cháu ta phải cùng nhau giữ lấy nước". Nằm sừng sững giữa đất Tổ Phú Thọ, nơi đây không chỉ là một quần thể kiến trúc cổ kính mà còn là trái tim, là cội nguồn của cả dân tộc. Bạn có bao giờ tự hỏi, điều gì đã khiến Đền Hùng trở thành điểm đến linh thiêng, gắn kết hàng triệu con tim Việt Nam qua bao thế hệ, và tại sao nó lại giữ vị trí đặc biệt đến vậy trong tâm thức mỗi người con đất Việt?

Đền Hùng: Trái tim tâm linh Việt Nam

Bạn biết không, Đền Hùng không chỉ là một địa danh, mà còn là biểu tượng linh thiêng, là cội nguồn của dân tộc Việt Nam mình. Khu di tích lịch sử đặc biệt quan trọng này nằm sừng sững trên đỉnh núi Nghĩa Lĩnh, thuộc địa phận xã Hy Cương, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ. Cứ thử hình dung xem, một quần thể đền chùa cổ kính, uy nghi tọa lạc giữa khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ, bao quanh là những ngọn đồi xanh mướt, những dòng sông uốn lượn – đúng là một bức tranh vừa thanh bình vừa tráng lệ.

Đến đây, bạn sẽ thấy Đền Hùng không đơn thuần là một ngôi đền thờ, mà là cả một quần thể kiến trúc đồ sộ, được xây dựng qua nhiều triều đại. Nơi đây thờ phụng các Vua Hùng, những vị tổ tiên đã có công khai sinh ra đất nước, cùng với các bậc tôn thất, công chúa, hoàng tử gắn liền với những truyền thuyết xa xưa. Từ cổng đền uy nghiêm, những bậc đá cổ kính dẫn lối lên các đền Hạ, đền Trung, đền Thượng, rồi lăng Hùng Vương, giếng Ngọc… mỗi công trình đều mang trong mình một câu chuyện, một ý nghĩa sâu sắc.

Chính vì thế, Đền Hùng được coi là trung tâm tâm linh quốc gia, là nơi hội tụ hồn thiêng sông núi. Mỗi tấc đất, mỗi viên gạch ở đây đều thấm đẫm biết bao thế hệ người Việt đã về đây chiêm bái, tưởng nhớ công ơn dựng nước của tổ tiên. Nơi đây không chỉ là điểm đến để tìm hiểu lịch sử, mà còn là chốn để mỗi người con đất Việt tìm về cội nguồn, cảm nhận sự gắn kết thiêng liêng với cha ông, với non sông gấm vóc này.

Cội Nguồn Lịch Sử Đền Hùng và Ý Nghĩa Vẹn Nguyên

Đền Hùng, biểu tượng thiêng liêng của dân tộc Việt Nam, không phải là một công trình bỗng dưng xuất hiện. Nơi đây là kết tinh của một quá trình lịch sử dài lâu, gắn liền với tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên đã ăn sâu vào tâm thức mỗi người Việt. Ngay từ thuở sơ khai, khi những Vua Hùng dựng nước Văn Lang, niềm tin về một cội nguồn chung, về những vị tổ đã khai sinh ra giang sơn này đã bắt đầu nhen nhóm. Trải qua bao thăng trầm, Đền Hùng vẫn sừng sững, minh chứng cho ý chí và lòng biết ơn của con cháu Lạc Hồng.

Mặc dù tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương đã có từ rất lâu đời, nhưng phải đến thời Đinh Tiên Hoàng, việc thờ tự các Vua Hùng mới được chính thức hóa và tổ chức quy củ hơn. Các triều đại sau đó, từ nhà Lý, Trần cho đến Hậu Lê, đều đặc biệt quan tâm, ban sắc phong, trùng tu, xây dựng thêm các công trình tại khu di tích. Điều này cho thấy, dù trải qua bao biến cố, các bậc đế vương qua từng thời kỳ đều nhận thức rõ tầm quan trọng của việc giữ gìn và phát huy giá trị của Đền Hùng, coi đây là gốc rễ của sự đoàn kết dân tộc, là nền tảng vững chắc cho sự tồn vong của quốc gia.

Ý nghĩa của tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương vượt xa một nghi lễ thông thường. Nó chính là sợi dây vô hình nhưng cực kỳ bền chặt, kết nối hàng triệu trái tim người Việt lại với nhau. Khi nhắc đến Vua Hùng, chúng ta không chỉ nhớ về những vị vua đầu tiên khai sơn phá thạch, mà còn là sự tự hào về nguồn gốc "con Rồng cháu Tiên" – một nguồn cội chung, không phân biệt giàu nghèo, sang hèn, vùng miền. Chính cái ý niệm về chung một bọc trăm trứng, chung một dòng máu Lạc Hồng đã tạo nên sức mạnh đại đoàn kết dân tộc, giúp Việt Nam vượt qua bao thử thách, giữ vững non sông.

Đền Hùng và tín ngưỡng thờ cúng Vua Hùng còn là minh chứng sống động cho truyền thống "Uống nước nhớ nguồn" cao đẹp của dân tộc ta. Mỗi dịp Giỗ Tổ, hàng triệu người con đất Việt, dù ở đâu, làm gì, đều hướng về Đất Tổ Phú Thọ với lòng thành kính và biết ơn vô hạn. Đó không chỉ là sự tưởng nhớ công lao dựng nước của các bậc tiền nhân, mà còn là lời nhắc nhở về trách nhiệm gìn giữ và phát huy những giá trị mà cha ông đã dày công vun đắp. Đền Hùng vì thế không chỉ là một di tích lịch sử, mà còn là ngọn lửa thiêng liêng, thắp sáng niềm tự hào và tinh thần đoàn kết trong mỗi thế hệ người Việt.

Vén màn kiến trúc Đền Hùng cổ kính

Sau khi đã hiểu rõ về vị trí và ý nghĩa thiêng liêng của Đền Hùng, giờ là lúc chúng ta cùng nhau bước vào hành trình khám phá trái tim của khu di tích này: quần thể kiến trúc cổ kính và đầy huyền thoại. Từng bậc đá rêu phong, từng mái ngói cong vút ở đây đều như đang kể lại câu chuyện ngàn xưa, từ cổng đền uy nghi cho đến những ngôi đền Hạ, Trung, Thượng, hay Giếng cổ linh thiêng. Bạn có tò mò muốn biết, mỗi công trình ấy đã chứng kiến những sự kiện lịch sử nào, và ẩn chứa những bí mật thú vị gì về cội nguồn dân tộc ta không?

Đền Hạ: Nơi Khởi Sinh Dân Tộc Việt

Bước chân vào khu di tích Đền Hùng, điểm dừng chân đầu tiên mà bạn không thể bỏ qua chính là Đền Hạ, một nơi thiêng liêng gắn liền với huyền thoại cội nguồn dân tộc. Ngôi đền này nằm ngay dưới chân núi Nghĩa Lĩnh, như một lời chào đón ấm áp, đưa du khách về với thuở hồng hoang lập quốc.

Tương truyền, chính tại nơi đây, mẹ Âu Cơ đã hạ sinh bọc trăm trứng, rồi từ đó nở ra trăm người con, mở đầu cho dòng dõi Lạc Hồng. Nửa theo cha Lạc Long Quân xuống biển, nửa theo mẹ Âu Cơ lên núi, tạo nên một sự phân chia đầy ý nghĩa, tượng trưng cho sự lan tỏa của người Việt khắp mọi miền đất nước. Bởi vậy, Đền Hạ không chỉ là một công trình kiến trúc cổ kính mà còn là biểu tượng sống động cho sự ra đời và phát triển của cộng đồng người Việt, nhắc nhở mỗi chúng ta về nguồn gốc chung, về tình anh em ruột thịt.

Ngay cạnh Đền Hạ là Nhà bia, nơi lưu giữ một lời dặn dò bất hủ của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Năm 1954, khi về thăm Đền Hùng, Bác Hồ đã đứng trước cửa Đền Hạ và căn dặn các cán bộ, chiến sĩ Đại đoàn Quân Tiên Phong: "Các Vua Hùng đã có công dựng nước, Bác cháu ta phải cùng nhau giữ lấy nước." Lời nói giản dị mà sâu sắc ấy đã trở thành kim chỉ nam cho bao thế hệ người Việt, nhắc nhở về trách nhiệm gìn giữ non sông, bảo vệ thành quả của cha ông. Tấm bia đá ghi lại lời dặn này không chỉ là một di tích lịch sử mà còn là lời hiệu triệu, là ngọn lửa thắp sáng tinh thần yêu nước, đoàn kết của cả dân tộc.

Đền Hạ và Nhà bia, dù không quá đồ sộ, nhưng lại mang trong mình ý nghĩa vô cùng to lớn. Chúng là minh chứng sống động cho truyền thống "uống nước nhớ nguồn", là lời nhắc nhở về cội rễ thiêng liêng, về tinh thần đoàn kết và trách nhiệm của mỗi người con đất Việt trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Đến đây, bạn sẽ cảm nhận rõ hơn sự linh thiêng, tự hào về nguồn cội và ý chí kiên cường của dân tộc mình.

Đền Trung: Trí tuệ Vua Hùng và câu chuyện bánh chưng bánh giầy

Đền Trung nằm ngay trên lưng chừng núi Nghĩa Lĩnh, là một điểm dừng chân quan trọng trong hành trình lên Đền Hùng. Nơi đây không chỉ là một công trình kiến trúc cổ kính mà còn là chứng nhân của nhiều sự kiện lịch sử, gắn liền với những quyết sách quan trọng của các Vua Hùng thuở xưa. Tương truyền, đây chính là nơi các vị vua cha thường xuyên họp bàn, cùng quần thần lo toan việc nước, định ra những kế sách giữ yên bờ cõi, phát triển non sông. Mỗi phiến đá, mỗi mái ngói ở Đền Trung dường như vẫn còn vọng lại tiếng nói của tiền nhân, về một thời dựng nước đầy gian khó nhưng cũng tràn đầy trí tuệ.

Đặc biệt hơn, Đền Trung còn là nơi gắn liền với một câu chuyện huyền thoại đã ăn sâu vào tâm thức mỗi người Việt: sự tích bánh chưng, bánh giầy. Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng từng nghe về chàng Lang Liêu hiếu thảo, người con thứ 18 của Vua Hùng thứ 6. Trong cuộc thi tìm lễ vật dâng lên vua cha để chọn người nối ngôi, khi các hoàng tử khác mải mê tìm kiếm sơn hào hải vị, của ngon vật lạ, thì Lang Liêu lại trăn trở, suy tư. Một đêm, chàng nằm mơ thấy thần nhân mách bảo, rằng trong trời đất, không gì quý bằng hạt gạo, thứ nuôi sống con người.

Thế là, với tấm lòng thành kính và sự sáng tạo, Lang Liêu đã dùng gạo nếp, đỗ xanh, thịt lợn để làm ra chiếc bánh chưng vuông vức, tượng trưng cho Đất, và chiếc bánh giầy tròn trịa, biểu trưng cho Trời. Bánh chưng gói lá dong xanh mướt, nhân thịt mỡ béo ngậy, đỗ xanh bùi bùi, còn bánh giầy thì trắng ngần, dẻo thơm. Khi dâng lên, Vua Hùng thấy hai thứ bánh này không chỉ ngon miệng mà còn chứa đựng ý nghĩa sâu sắc về vũ trụ, về sự gắn bó giữa con người với thiên nhiên, và đặc biệt là tấm lòng hiếu thảo, biết ơn công lao của cha mẹ, tổ tiên.

Chính nhờ sự tinh tế và ý nghĩa ấy, Lang Liêu đã được chọn làm người kế vị, và từ đó, bánh chưng bánh giầy trở thành món ăn truyền thống không thể thiếu trong mỗi dịp Tết Nguyên Đán của người Việt. Đền Trung, vì thế, không chỉ là nơi chứng kiến những cuộc họp bàn việc nước mà còn là nơi khởi nguồn của một nét văn hóa ẩm thực độc đáo, một biểu tượng của lòng hiếu thảo và trí tuệ dân tộc, được truyền từ đời này sang đời khác.

Đỉnh thiêng lời thề non sông

Đến với Đền Hùng, hành trình tâm linh sẽ đưa bạn lên đến đỉnh núi Nghĩa Lĩnh, nơi tọa lạc Đền Thượng – một trong những công trình quan trọng nhất. Đền Thượng không chỉ là nơi linh thiêng để các Vua Hùng xưa kia tế trời đất, cầu cho quốc thái dân an, mưa thuận gió hòa, mà còn là biểu tượng cho khát vọng hòa bình, thịnh vượng của cả dân tộc. Đứng từ đây, phóng tầm mắt ra xa, bạn sẽ cảm nhận được sự hùng vĩ của đất trời và ý nghĩa thiêng liêng của cội nguồn.

Ngay cạnh Đền Thượng, một phiến đá sừng sững đã chứng kiến lời thề non nước vang vọng ngàn đời – Cột đá thề của An Dương Vương. Tương truyền, sau khi được Vua Hùng thứ 18 truyền ngôi, Thục Phán An Dương Vương đã dựng cột đá này để thề nguyện giữ gìn giang sơn, tiếp nối sự nghiệp của các Vua Hùng, mãi mãi bảo vệ bờ cõi. Lời thề ấy không chỉ là minh chứng cho sự chuyển giao quyền lực mà còn là lời hứa son sắt về tinh thần đoàn kết, ý chí độc lập, bất khuất của dân tộc Việt Nam qua bao thế hệ.

Xuống một chút, nằm ẩn mình dưới tán cây cổ thụ là Lăng Hùng Vương. Dù không phải là một lăng mộ thực sự theo nghĩa đen, nhưng đây lại là nơi con cháu muôn đời thể hiện lòng thành kính, tri ân công đức của các vị Vua Hùng. Lăng Hùng Vương mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc về sự trường tồn của dòng dõi Lạc Hồng, về một cội nguồn bất diệt đã hun đúc nên bản sắc và tinh thần Việt. Mỗi nén hương dâng lên, mỗi bước chân chậm rãi quanh lăng đều như lời nhắc nhở về nguồn gốc, về trách nhiệm gìn giữ và phát huy những giá trị mà tổ tiên đã dày công gây dựng.

Đền Giếng: Chuyện tình tự do và khát vọng trị thủy

Khi đặt chân đến Khu di tích Đền Hùng, sau khi qua cổng đền và Đền Hạ, bạn sẽ bắt gặp một công trình nhỏ nhắn nhưng đầy ý nghĩa – đó chính là Đền Giếng. Ngôi đền này không chỉ là nơi thờ cúng mà còn là chứng nhân cho những câu chuyện cổ tích, gắn liền với hai nàng công chúa xinh đẹp của Vua Hùng: Tiên Dung và Ngọc Hoa.

Truyền thuyết kể rằng, đây là nơi công chúa Tiên Dung, con gái Vua Hùng thứ 18, thường xuyên xuống tắm và soi gương. Chính tại giếng nước trong vắt này, nàng đã gặp Chử Đồng Tử, một chàng trai nghèo khổ nhưng hiền lành, chất phác. Tình yêu của họ vượt qua mọi rào cản về địa vị, tiền bạc, thể hiện một khát vọng tự do mãnh liệt, dám sống thật với trái tim mình, từ bỏ cuộc sống vương giả để theo đuổi hạnh phúc bình dị. Câu chuyện này như một lời nhắc nhở về giá trị của tình yêu đích thực và sự lựa chọn cá nhân trong cuộc sống.

Bên cạnh Tiên Dung, công chúa Ngọc Hoa, người chị em của nàng, cũng gắn bó với dòng nước và những câu chuyện về công cuộc trị thủy của cha ông ta. Dù truyền thuyết về Ngọc Hoa thường được biết đến qua cuộc đối đầu giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh, thể hiện cuộc chiến không ngừng nghỉ của người Việt cổ với thiên tai, đặc biệt là lũ lụt, thì sự hiện diện của Đền Giếng với nguồn nước trong lành cũng phần nào gợi nhắc về tầm quan trọng của nước trong đời sống, từ sinh hoạt hàng ngày đến việc canh tác, dựng xây đất nước. Nguồn nước từ giếng thiêng này, dù nhỏ bé, lại là biểu tượng cho sự sống, cho công sức của cha ông trong việc khai thác và quản lý nguồn tài nguyên quý giá này.

Đền Giếng, với truyền thuyết về hai nàng công chúa, không chỉ là một di tích lịch sử mà còn là nơi lưu giữ những bài học quý giá về tình yêu, sự tự do và ý chí kiên cường của người Việt trong công cuộc dựng nước, giữ nước. Mỗi giọt nước trong giếng như thì thầm kể lại câu chuyện về một thời kỳ xa xưa, nơi con người đã biết vươn lên, làm chủ thiên nhiên và kiến tạo nên những giá trị văn hóa bền vững.

Giỗ Tổ Hùng Vương: Đại lễ Tri ân và Sức sống Văn hóa

Cứ mỗi độ tháng Ba âm lịch về, cả đất nước Việt Nam lại hướng về Đất Tổ Phú Thọ, nơi diễn ra ngày Giỗ Tổ Hùng Vương – một quốc lễ thiêng liêng, một lễ hội văn hóa đậm đà bản sắc dân tộc. Đây không chỉ là dịp để con cháu Lạc Hồng bày tỏ lòng thành kính, tri ân công đức các Vua Hùng đã có công dựng nước, mà còn là minh chứng hùng hồn cho tinh thần đại đoàn kết, "con một nhà" của người Việt.

Ngày Giỗ Tổ, đặc biệt là mùng 10 tháng 3 âm lịch, không khí ở Đền Hùng trang nghiêm mà cũng thật náo nức. Phần lễ được cử hành vô cùng trang trọng, thể hiện sự thành kính của cả dân tộc. Mở đầu là lễ dâng hương, với đoàn rước kiệu uy nghi từ chân núi Nghĩa Lĩnh lên các đền. Những đoàn người trong trang phục truyền thống, cờ phướn rực rỡ, chiêng trống vang lừng, tạo nên một cảnh tượng vừa linh thiêng vừa hùng tráng. Các vị lãnh đạo Đảng, Nhà nước cùng đông đảo nhân dân thành kính dâng hương, dâng lễ vật lên Vua Tổ, cầu mong quốc thái dân an, mưa thuận gió hòa. Từng nén hương trầm được thắp lên không chỉ là vật chất mà còn là tấm lòng, là lời nguyện cầu từ sâu thẳm trái tim mỗi người con đất Việt.

Sau phần lễ trang trọng, không gian lễ hội bùng nổ với hàng loạt hoạt động văn hóa dân gian sôi động, mang đậm hơi thở của đời sống làng quê Việt Nam. Du khách thập phương sẽ được đắm mình trong không khí rộn ràng của các trò chơi truyền thống như đánh vật, kéo co, bơi chải trên sông Lô. Tiếng trống đồng vang vọng, tiếng hò reo cổ vũ hòa cùng những điệu múa lăm, múa sư tử rộn ràng, tạo nên một bức tranh đa sắc màu của văn hóa dân gian. Đặc biệt, không thể không kể đến những làn điệu Xoan, Ghẹo mượt mà, sâu lắng, được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại, khiến lòng người say đắm. Những cuộc thi gói bánh chưng, giã bánh giầy không chỉ tái hiện sự tích cổ xưa mà còn là dịp để thế hệ trẻ tìm hiểu, gìn giữ nét đẹp ẩm thực truyền thống.

Giỗ Tổ Hùng Vương không đơn thuần là một ngày nghỉ lễ, mà còn là sợi dây vô hình gắn kết triệu triệu trái tim người Việt. Dù ở bất cứ đâu, mỗi người con đất Việt đều hướng về Đất Tổ, nhớ về cội nguồn, về chung một bọc trăm trứng. Tinh thần "Uống nước nhớ nguồn", "Con Lạc cháu Hồng" được hun đúc và lan tỏa mạnh mẽ trong ngày này, tạo nên sức mạnh đoàn kết dân tộc bền chặt, vượt qua mọi thử thách của thời gian. Đây chính là nét đẹp độc đáo, là niềm tự hào lớn lao của văn hóa Việt Nam.

Bí kíp du lịch Đền Hùng

Sau khi đã cùng nhau khám phá lịch sử hào hùng, kiến trúc độc đáo và ý nghĩa linh thiêng của Đền Hùng, chắc hẳn bạn đang nóng lòng muốn một lần được đặt chân đến mảnh đất cội nguồn này, phải không? Cảm giác được hòa mình vào không khí thiêng liêng, ngắm nhìn cảnh vật nơi các Vua Hùng dựng nước thật khó tả. Nhưng làm thế nào để chuyến đi về Đất Tổ của bạn thật sự trọn vẹn, từ việc chọn thời điểm, phương tiện di chuyển cho đến khám phá những điều thú vị xung quanh? Để chuyến hành trình của bạn thêm ý nghĩa và thuận lợi, hãy cùng khám phá những bí kíp du lịch Đền Hùng ngay sau đây.

Thời Điểm Vàng và Đường Đến Đền Hùng

Muốn hành hương về Đất Tổ, bạn hẳn sẽ băn khoăn nên đi lúc nào và làm sao để đến nơi phải không? Yên tâm, mọi thứ đều có bí kíp cả đấy!

Khi nào là "thời điểm vàng" để ghé thăm Đền Hùng?

Nếu bạn muốn cảm nhận trọn vẹn không khí linh thiêng, sự gắn kết cội nguồn và lòng tự hào dân tộc dâng trào, thì không còn nghi ngờ gì nữa, Giỗ Tổ Hùng Vương vào mùng 10 tháng 3 âm lịch hàng năm chính là thời điểm tuyệt vời nhất. Cả nước đổ về đây, người người chen chân, nhà nhà nô nức, tạo nên một bức tranh lễ hội vừa trang nghiêm vừa rộn ràng. Bạn sẽ được hòa mình vào dòng người dâng hương, chiêm ngưỡng các nghi lễ truyền thống và tham gia những trò chơi dân gian đậm đà bản sắc. Dù có hơi đông đúc một chút, nhưng cái cảm giác được là một phần của đại gia đình Việt Nam, cùng nhau hướng về nguồn cội thì thật sự đáng giá.

Còn nếu bạn thích sự yên bình, muốn thong dong ngắm cảnh và tìm hiểu kỹ hơn về lịch sử mà không phải chen chúc, thì hãy chọn những ngày thường hoặc các tháng khác trong năm. Mùa xuân, khoảng tháng 1-2 âm lịch, khi tiết trời mát mẻ, cây cối xanh tươi, Đền Hùng khoác lên mình vẻ đẹp thanh tịnh, trầm mặc lạ thường. Hay vào mùa thu, khoảng tháng 9-10 âm lịch, khí hậu dễ chịu, cảnh sắc cũng rất thơ mộng. Lúc này, bạn có thể thoải mái dạo bước, lắng nghe tiếng chuông chùa ngân vang và cảm nhận sự linh thiêng của Đất Tổ một cách sâu sắc nhất.

Đường đến Đền Hùng từ Hà Nội có khó không?

Từ Hà Nội, việc di chuyển lên Phú Thọ để ghé thăm Đền Hùng giờ đây đã vô cùng thuận tiện. Bạn có thể lựa chọn nhiều phương tiện khác nhau tùy theo sở thích và túi tiền:

  • Xe khách hoặc Limousine: Đây là lựa chọn phổ biến và tiện lợi nhất. Bạn có thể dễ dàng bắt xe khách tại các bến xe lớn như Mỹ Đình, Giáp Bát, hoặc Yên Nghĩa để đi Phú Thọ. Thời gian di chuyển chỉ khoảng 1.5 đến 2 giờ đồng hồ trên cao tốc Nội Bài – Lào Cai. Nếu muốn thoải mái hơn, các hãng limousine chất lượng cao với ghế ngồi êm ái, đón trả tận nơi cũng là một gợi ý không tồi.
  • Tàu hỏa: Nếu bạn muốn trải nghiệm một chuyến đi chậm rãi, ngắm cảnh đồng quê thanh bình qua ô cửa sổ, tàu hỏa là một lựa chọn thú vị. Tuyến Hà Nội – Lào Cai có các chuyến tàu dừng tại ga Việt Trì hoặc ga Phú Thọ. Từ ga, bạn có thể bắt taxi hoặc xe ôm để đến Đền Hùng.
  • Xe máy hoặc ô tô cá nhân: Với những ai yêu thích sự tự do, muốn chủ động về thời gian và lịch trình, tự lái xe máy hoặc ô tô là phương án lý tưởng. Con đường cao tốc Nội Bài – Lào Cai thẳng tắp sẽ đưa bạn đến Phú Thọ nhanh chóng. Dọc đường đi, bạn còn có thể dừng chân ở bất cứ đâu để chụp ảnh, thưởng thức đặc sản địa phương nữa đấy.
  • Taxi hoặc xe công nghệ: Nếu đi theo nhóm nhỏ và muốn sự tiện lợi tối đa, bạn có thể thuê taxi hoặc đặt xe qua các ứng dụng công nghệ. Chi phí có thể cao hơn một chút nhưng bù lại, bạn sẽ được đưa đón tận nơi, không phải lo lắng về đường sá hay tìm chỗ gửi xe.

Dù chọn cách nào, hành trình về với cội nguồn Đất Tổ chắc chắn sẽ mang lại cho bạn những trải nghiệm khó quên, giúp bạn hiểu thêm về lịch sử và thêm yêu mảnh đất hình chữ S này.

Phú Thọ còn gì hay ho: Ghé thăm và thưởng thức

Đã đến Đền Hùng rồi, sao không dành thêm chút thời gian khám phá những điểm đến thú vị gần đó và thưởng thức đặc sản nức tiếng Đất Tổ nhỉ? Chuyến đi của bạn chắc chắn sẽ trọn vẹn và ý nghĩa hơn rất nhiều đấy.

Ngay gần khu di tích, bạn có thể ghé thăm Đền thờ Lạc Long QuânĐền thờ Âu Cơ. Hai ngôi đền này nằm trên hai ngọn đồi riêng biệt, một bên là núi Sim linh thiêng thờ cha Lạc Long Quân, một bên là núi Vặn hùng vĩ thờ mẹ Âu Cơ. Đến đây, bạn sẽ được lắng nghe câu chuyện huyền thoại về cội nguồn dân tộc, về bọc trăm trứng và sự ra đời của người Việt. Không gian ở đây thanh tịnh, cảnh quan đẹp mắt, rất thích hợp để tĩnh tâm và tìm hiểu thêm về lịch sử.

Nếu muốn hiểu sâu hơn về thời đại Hùng Vương và tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, đừng bỏ qua Bảo tàng Hùng Vương nằm ngay trong khuôn viên khu di tích. Bảo tàng trưng bày rất nhiều hiện vật, tư liệu quý giá, tái hiện lại một cách sinh động cuộc sống, văn hóa của người Việt cổ. Đảm bảo bạn sẽ thấy "à ồ" nhiều điều hay ho lắm đó!

Sau khi đã "no mắt" với cảnh đẹp và lịch sử, thì đến lúc "no bụng" với ẩm thực Phú Thọ rồi. Đất Tổ có nhiều món ngon độc đáo mà bạn nhất định phải thử:

  • Thịt chua Thanh Sơn: Món này thì khỏi phải bàn rồi, nổi tiếng khắp nơi. Thịt lợn tươi ngon được ủ với thính gạo rang, lá ổi, tạo nên vị chua chua, bùi bùi, thơm lừng. Cuốn với lá sung, chấm tương ớt thì đúng là "số dzách"!
  • Bánh tai Phú Thọ: Nghe tên đã thấy lạ rồi đúng không? Bánh làm từ bột gạo tẻ, nhân thịt mộc nhĩ, được gói khéo léo trong lá chuối xanh mướt. Khi hấp chín, bánh dẻo thơm, nhân đậm đà, hình dáng lại ngộ nghĩnh y hệt cái tai lợn con vậy.
  • Cọ ỏm, cọ nón: Quả cọ là đặc sản của vùng đồi núi Phú Thọ. Cọ ỏm thì bùi bùi, béo ngậy, còn cọ nón thì dẻo quẹo, ăn rất vui miệng. Mấy bà, mấy mẹ ở chợ hay bán lắm, bạn cứ mạnh dạn thử nhé.
  • Trám om kho cá: Một món ăn dân dã nhưng cực kỳ đưa cơm. Quả trám đen được om mềm nhừ cùng cá, tạo nên hương vị béo ngậy, bùi bùi, đậm đà khó quên.
  • Mì gạo Hùng Lô: Làng nghề truyền thống này nổi tiếng với những sợi mì gạo dai ngon, trắng trong. Bạn có thể thưởng thức mì gạo nấu canh, mì gạo xào hay đơn giản là mua về làm quà.

Vậy đó, chuyến đi Đền Hùng không chỉ là hành hương về cội nguồn mà còn là cơ hội để bạn khám phá thêm những nét đẹp văn hóa, lịch sử và ẩm thực đặc sắc của vùng Đất Tổ. Đừng bỏ lỡ nhé!

Ghé Đền Hùng: Bỏ Túi Ngay Mấy Mẹo Này!

Đền Hùng là chốn linh thiêng, cội nguồn của dân tộc, nên khi về thăm Đất Tổ, bạn nhớ bỏ túi vài mẹo nhỏ để chuyến đi thêm phần trọn vẹn và ý nghĩa nhé. Đây không chỉ là cách thể hiện sự tôn kính mà còn giúp bạn có một hành trình an toàn, thoải mái nữa đó.

Đầu tiên là chuyện trang phục. Vì đây là nơi thờ tự trang nghiêm, bạn nên chọn những bộ đồ lịch sự, kín đáo. Áo có tay, quần hoặc váy dài qua gối là lựa chọn lý tưởng nhất. Tránh mặc đồ quá ngắn, hở hang hay lòe loẹt nha. Đường lên các đền có nhiều bậc thang, nên một đôi giày thể thao hoặc dép quai hậu êm ái sẽ là "người bạn" tuyệt vời giúp bạn leo trèo không mỏi chân. Nếu đi vào mùa nắng, đừng quên mang theo mũ, nón, kính râm và kem chống nắng. Còn nếu trời âm u hay có dấu hiệu mưa, một chiếc ô nhỏ gọn hoặc áo khoác mỏng sẽ rất hữu ích đó.

Tiếp theo là thái độ khi tham quan. Đền Hùng là nơi linh thiêng, nên mọi hành động, lời nói của mình cũng cần giữ chừng mực. Hãy đi lại nhẹ nhàng, nói chuyện nhỏ nhẹ, tránh gây ồn ào làm ảnh hưởng đến không khí thanh tịnh của đền chùa và những người xung quanh đang thành tâm chiêm bái. Tuyệt đối không xả rác bừa bãi, giữ gìn vệ sinh chung để cảnh quan luôn sạch đẹp. Khi vào các đền thờ, nhớ bỏ mũ nón, không tự ý chạm vào các hiện vật, tượng thờ hay đồ lễ. Nếu thấy có nghi lễ đang diễn ra, hãy đứng từ xa quan sát và giữ im lặng, đừng chen lấn hay chụp ảnh thiếu tế nhị nhé.

Cuối cùng, đừng quên bảo quản tài sản cá nhân cẩn thận. Khu di tích Đền Hùng rất rộng và thường đông đúc, đặc biệt vào mùa lễ hội. Tốt nhất là bạn nên mang theo ít tiền mặt, chỉ đủ dùng cho các chi phí cần thiết. Điện thoại, ví tiền hay các giấy tờ tùy thân quan trọng thì nên cất vào túi xách đeo chéo hoặc ba lô nhỏ gọn, luôn giữ trước ngực hoặc trong tầm mắt. Tránh đeo trang sức quá đắt tiền hay cầm điện thoại, máy ảnh hớ hênh khi đi qua những chỗ đông người. Luôn cảnh giác với những người lạ mặt có biểu hiện đáng ngờ và tuyệt đối không để túi xách hay đồ đạc ở những nơi không có người trông coi nha. Cẩn thận một chút sẽ giúp chuyến đi của bạn thêm phần an tâm và vui vẻ!

Share.
Leave A Reply