Bước chân vào Hội An là lạc bước vào một không gian trầm mặc, nơi thời gian như ngừng lại trên những mái ngói rêu phong và con phố đèn lồng lung linh. Đô thị cổ bên dòng sông Hoài này không chỉ là Di sản Văn hóa Thế giới được UNESCO vinh danh, mà còn là câu chuyện sống động về một thương cảng sầm uất vang bóng một thời, nơi giao thoa của bao nền văn hóa. Từ nền móng lịch sử, những công trình kiến trúc độc đáo mang dấu ấn Việt, Hoa, Nhật, Pháp, đến đời sống văn hóa phi vật thể đầy màu sắc, ẩm thực đậm đà hương vị "nhân tình thuần hậu" – tất cả dệt nên một bức tranh Hội An đầy mê hoặc. Ngày nay, đối diện với dòng chảy phát triển du lịch và khát vọng trở thành thành phố sáng tạo, Hội An đang đứng trước những cơ hội và thách thức mới. Làm thế nào một đô thị cổ lại giữ trọn vẹn được hồn cốt xưa mà vẫn hướng về tương lai?

Nơi Sông Biển Gặp Gỡ Lịch Sử
Hội An không phải tự nhiên mà có, nó là kết quả của cả một hành trình dài hơi, nơi địa lý và lịch sử cùng nhau dệt nên câu chuyện đặc biệt. Tưởng tượng xem, từ rất xa xưa, nơi cửa sông Thu Bồn đổ ra biển lớn đã là điểm hẹn của những con người đầu tiên. Đó là thời kỳ của văn hóa Sa Huỳnh rực rỡ, những cư dân cổ đã biết làm gốm, trao đổi hàng hóa, và chắc chắn, họ đã nhìn thấy tiềm năng của vùng đất này.
Rồi dòng chảy thời gian đưa đến vương quốc Champa. Người Chăm với tài đi biển và mạng lưới thương mại rộng khắp đã biến khu vực này thành một mắt xích quan trọng. Các nhà khảo cổ tìm thấy nhiều dấu tích cho thấy sự hiện diện của họ, chứng tỏ vùng cửa sông Thu Bồn đã là nơi giao thương tấp nập từ rất sớm, là điểm nối giữa đất liền và con đường tơ lụa trên biển.
Đến thời Đại Việt, đặc biệt là từ thế kỷ 15-19, Hội An thực sự bước vào thời kỳ hoàng kim. Vị trí địa lý đắc địa bên dòng Thu Bồn hiền hòa, không quá xa cửa biển Cửa Đại, tạo nên một bến cảng tự nhiên an toàn và thuận tiện. Sông Thu Bồn như một huyết mạch, đưa sản vật từ sâu trong nội địa như trầm hương, tơ lụa, gốm sứ ra biển, và mang hàng hóa từ nước ngoài vào đất liền. Thuyền buồm từ Nhật Bản, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Hà Lan… neo đậu san sát, biến Hội An thành một trung tâm thương mại quốc tế sầm uất bậc nhất Đông Nam Á. Các thương nhân ngoại quốc đến đây lập phố xá, tạo nên một không gian đa văn hóa độc đáo mà dấu ấn còn lại đến tận ngày nay.
Tuy nhiên, không có gì là mãi mãi. Dòng sông Thu Bồn, người bạn đồng hành, cũng mang theo phù sa bồi lắng. Cửa Đại dần bị cạn, tàu thuyền lớn khó ra vào hơn. Cùng với sự thay đổi của các tuyến đường thương mại trên biển và sự nổi lên của một cảng nước sâu hơn ở phía Bắc (Đà Nẵng), vai trò thương cảng quốc tế của Hội An dần suy giảm. Hoạt động buôn bán thưa thớt dần, phố xá không còn tấp nập như xưa. Chính sự "ngủ quên" này, trong một chừng mực nào đó, lại là điều kỳ diệu, giúp Hội An giữ lại gần như nguyên vẹn một khu phố cổ độc đáo, một bảo tàng sống về lịch sử giao thương và văn hóa.
Dấu ấn kiến trúc Hội An
Lịch sử sầm uất của Hội An không chỉ nằm trong sách vở mà còn hiện hữu rõ nét qua từng viên gạch, mái ngói. Bước chân vào phố cổ, bạn sẽ ngay lập tức cảm nhận được một "bảo tàng sống" của kiến trúc, nơi những mảng tường vàng rêu phong, những mái ngói âm dương cổ kính kể câu chuyện về sự giao thoa văn hóa độc đáo. Từ những ngôi nhà ống nhỏ nhắn nép mình bên sông Hoài, mang dáng dấp đặc trưng của thương cảng xưa, đến những công trình tín ngưỡng và cộng đồng đầy ý nghĩa, tất cả đều là minh chứng sống động cho sự kết hợp hài hòa giữa công năng và thẩm mỹ, thích ứng với khí hậu và nếp sống bản địa. Vậy, những công trình di sản vật thể này đã được hình thành như thế nào, và chúng ẩn chứa những câu chuyện, những giá trị văn hóa sâu sắc nào đang chờ ta khám phá?
Nhà cổ Hội An Nét duyên phố xưa
Bước chân vào khu phố cổ Hội An, điều đầu tiên níu giữ ta chính là những ngôi nhà mái ngói rêu phong, trầm mặc nép mình bên nhau. Đây không chỉ là nơi ở, mà còn là cả một câu chuyện dài về kiến trúc, lối sống và sự giao thoa văn hóa độc đáo. Nhà cổ Hội An mang dáng dấp đặc trưng của kiểu nhà ống, sâu hun hút bên trong nhưng mặt tiền lại khá khiêm tốn. Cái hay là dù bề ngang hẹp, không gian bên trong lại được bố trí cực kỳ khéo léo, đáp ứng đủ mọi nhu cầu sinh hoạt.
Cấu trúc phổ biến nhất thường gồm ba phần chính: mặt tiền phía trước dùng để buôn bán hoặc tiếp khách, khu vực sinh hoạt chung và thờ cúng ở giữa, và cuối cùng là bếp, nhà vệ sinh ở phía sau. Điểm nhấn độc đáo không thể không nhắc đến là khoảng sân trời hay giếng trời nằm ở giữa nhà. Khoảng không gian này không chỉ giúp lấy ánh sáng, thông gió tự nhiên mà còn tạo cảm giác thoáng đãng, kết nối con người với thiên nhiên, xua đi cái nóng oi ả của miền Trung. Mưa xuống, nước từ mái ngói chảy vào giếng trời, tạo nên một âm thanh rất riêng, rất Hội An.

Vật liệu xây dựng chủ yếu là gỗ lim, gỗ mít cho khung nhà, cột, kèo, cửa; gạch nung và ngói âm dương cho tường và mái. Sự kết hợp giữa gỗ và gạch tạo nên sự vững chãi nhưng vẫn giữ được nét mềm mại, gần gũi. Đặc biệt, ngói âm dương không chỉ có tác dụng che mưa nắng mà còn giúp điều hòa nhiệt độ bên trong nhà, mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Những bức tường vàng đặc trưng, được quét vôi theo một công thức riêng, không chỉ đẹp mắt mà còn có khả năng chống ẩm, phù hợp với khí hậu vùng sông nước.
Cách bố trí không gian bên trong nhà cổ cũng phản ánh rõ nét lối sống của người Hội An xưa – những thương nhân kiêm chủ nhà. Tầng trệt thường được dùng làm cửa hàng hoặc nơi tiếp khách, trưng bày hàng hóa. Tầng lầu hoặc gác xép là không gian riêng tư cho gia đình. Bàn thờ gia tiên luôn được đặt ở vị trí trang trọng nhất, thể hiện lòng hiếu kính và sự gắn kết với cội nguồn. Sự phân chia không gian này vừa đảm bảo chức năng kinh doanh, vừa giữ gìn nếp nhà truyền thống.
Nhìn tổng thể, không gian đô thị Hội An được tạo nên từ sự liền kề, san sát của những ngôi nhà cổ này. Những con hẻm nhỏ, những bức tường vàng nối tiếp nhau, những mái ngói rêu phong dưới ánh nắng hay ánh đèn lồng lung linh… tất cả hòa quyện lại, tạo nên một bức tranh đô thị cổ kính, trầm mặc nhưng đầy sức sống. Mỗi ngôi nhà là một mảnh ghép, cùng nhau kiến tạo nên không gian phố xưa độc đáo, nơi thời gian dường như trôi chậm lại.
Nơi Gửi Gắm Tâm Linh và Kết Nối Cộng Đồng
Bước chân vào Hội An, bạn sẽ thấy không chỉ có những ngôi nhà cổ mái ngói rêu phong, mà còn vô vàn những công trình mang đậm dấu ấn tâm linh và sinh hoạt cộng đồng. Đây không chỉ là nơi thờ cúng hay tụ họp, mà còn là những lát cắt sống động phản ánh đời sống tinh thần phong phú và sự đa dạng về dân cư đã làm nên một Hội An độc đáo. Từ những ngôi chùa thanh tịnh, đền miếu linh thiêng, đến các hội quán uy nghiêm của người Hoa và nhà thờ tộc thâm nghiêm của người Việt, mỗi công trình đều kể một câu chuyện riêng về niềm tin, nguồn cội và sự gắn kết.
Những ngôi chùa, đền, miếu rải rác khắp phố cổ và vùng ven là nơi người dân gửi gắm ước nguyện, tìm sự bình an trong cuộc sống. Kiến trúc của chúng có thể không quá đồ sộ nhưng lại chứa đựng nhiều giá trị nghệ thuật và lịch sử. Đây là không gian để thực hành tín ngưỡng dân gian, thờ các vị thần bảo hộ, những người có công với làng xã, hay đơn giản là nơi để lòng mình lắng lại giữa nhịp sống. Sự hiện diện của chúng cho thấy một đời sống tâm linh sâu sắc, là điểm tựa tinh thần không thể thiếu của cộng đồng.

Đặc biệt, hội quán là một nét kiến trúc và văn hóa rất riêng của Hội An, minh chứng rõ nét cho vai trò của cộng đồng người Hoa trong lịch sử thương cảng này. Các hội quán như Phúc Kiến, Quảng Đông, Triều Châu không chỉ là nơi thờ Thiên Hậu Thánh Mẫu hay Quan Công, mà còn là trung tâm sinh hoạt của từng bang hội đồng hương. Đây là nơi bà con giúp đỡ nhau trong làm ăn, giải quyết tranh chấp, duy trì phong tục tập quán và kết nối với quê nhà. Kiến trúc của các hội quán thường bề thế, trang trí công phu với nhiều phù điêu, tượng gốm, thể hiện sự giàu có và ảnh hưởng của cộng đồng người Hoa xưa.
Song hành với hội quán là những ngôi nhà thờ tộc của người Việt. Đối với người Việt, thờ cúng tổ tiên là nét văn hóa cốt lõi. Nhà thờ tộc là nơi các thành viên trong dòng họ cùng nhau tụ họp vào những dịp lễ tết, giỗ chạp để tưởng nhớ công ơn ông bà, kết nối tình thân và giáo dục thế hệ sau về truyền thống gia đình, dòng tộc. Kiến trúc nhà thờ tộc thường mang đậm nét truyền thống của nhà ở Việt Nam, với không gian trang nghiêm dành cho bàn thờ, là nơi lưu giữ gia phả và những kỷ vật thiêng liêng.
Chính sự đa dạng và cùng tồn tại của những công trình tín ngưỡng và cộng đồng này đã tạo nên một bức tranh văn hóa đa sắc màu cho Hội An. Chúng không chỉ là những di sản vật thể quý giá mà còn là những "bảo tàng sống", nơi lưu giữ và phát huy những giá trị tinh thần, bản sắc cộng đồng qua bao thế hệ. Mỗi góc phố, mỗi con hẻm ở Hội An dường như đều có một câu chuyện được kể bởi những ngôi nhà chung đầy ý nghĩa này.
Chùa Cầu Dấu Ấn Thời Gian
Bước chân đến Hội An, có một công trình kiến trúc khiến lòng người xao xuyến ngay từ cái nhìn đầu tiên. Đó không chỉ là một cây cầu, cũng chẳng hẳn là một ngôi chùa, mà là sự kết hợp độc đáo đến lạ lùng: Chùa Cầu. Công trình này đứng đó, vắt mình qua một nhánh nhỏ của sông Hoài, như một chứng nhân lặng lẽ của bao thăng trầm lịch sử.
Nét đặc sắc nhất của Chùa Cầu nằm ở kiến trúc "thượng gia hạ kiều" có một không hai. Nghĩa là, bên dưới là cây cầu bằng gỗ vững chãi, còn bên trên lại là một ngôi miếu nhỏ thờ tự. Cây cầu được lợp ngói âm dương cổ kính, hai bên có hành lang để du khách dừng chân ngắm cảnh hay tránh mưa nắng. Nhìn từ xa, Chùa Cầu cong cong như một dải lụa mềm mại, ẩn mình dưới những tán cây xanh mướt, tạo nên một bức tranh yên bình đến nao lòng.
Cây cầu này được xây dựng vào khoảng đầu thế kỷ 17 bởi cộng đồng thương nhân Nhật Bản từng sinh sống và buôn bán sầm uất tại Hội An. Tương truyền, họ xây cầu để nối liền khu cư trú của mình với khu phố Tàu, tạo sự thuận tiện cho việc đi lại và giao thương. Còn ngôi miếu nhỏ trên cầu thì thờ Bắc Đế Trấn Vũ, vị thần bảo hộ chống lại thiên tai, bão lụt. Có lẽ, những người con xa xứ khi ấy đã gửi gắm vào đây ước nguyện về sự bình an, che chở cho cuộc sống và công việc làm ăn trên vùng đất mới.
Cái tên "Chùa Cầu" ra đời cũng thật giản dị, bởi nó là cây cầu có ngôi chùa (miếu) ở trên. Bên cạnh đó, ở hai đầu cầu còn có tượng khỉ và tượng chó đá, tương truyền là những linh vật được đặt theo năm khởi công và năm hoàn thành công trình, hoặc cũng có thể mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc theo quan niệm của người Nhật xưa. Dù là giải thích nào, những chi tiết này đều góp phần tạo nên sự bí ẩn và hấp dẫn cho Chùa Cầu.
Trải qua bao biến cố lịch sử và những lần trùng tu, Chùa Cầu vẫn giữ được gần như nguyên vẹn dáng vẻ cổ kính ban đầu. Nó không chỉ là một công trình kiến trúc đơn thuần mà còn là biểu tượng sống động cho sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ tại Hội An xưa kia. Ở đó, ta thấy thấp thoáng bóng dáng kiến trúc Nhật Bản qua cây cầu gỗ, lại cảm nhận được nét Việt qua mái ngói, và sự ảnh hưởng của văn hóa Hoa qua ngôi miếu thờ. Tất cả hòa quyện lại, tạo nên một công trình độc nhất vô nhị.

Ngày nay, Chùa Cầu không chỉ là niềm tự hào của người dân Hội An mà còn là điểm đến không thể bỏ lỡ của mọi du khách khi ghé thăm phố cổ. Hình ảnh Chùa Cầu đã vượt ra khỏi ranh giới một công trình kiến trúc, trở thành biểu tượng của Hội An, xuất hiện trên những tấm bưu thiếp, những bức ảnh du lịch, thậm chí là tờ tiền Việt Nam. Nó đại diện cho một Hội An cổ kính, trầm mặc nhưng đầy sức sống, nơi quá khứ và hiện tại cùng tồn tại hài hòa, kể cho du khách nghe câu chuyện về một thương cảng lừng lẫy và một di sản văn hóa quý giá.
Hồn cốt Hội An: Văn hóa phi vật thể
Nếu những mái ngói rêu phong, những bức tường vàng cổ kính là dáng hình của Hội An, thì đời sống tinh thần phong phú mới chính là hơi thở, là nhịp đập làm nên sức sống mãnh liệt cho đô thị cổ này. Đó là cả một "bảo tàng sống" với hệ thống tín ngưỡng đa dạng, từ những nghi lễ thờ cúng tổ tiên quen thuộc đến sự hiện diện của nhiều tôn giáo khác nhau, cùng tồn tại hài hòa qua bao thế kỷ. Rồi những lễ hội truyền thống rộn ràng, nơi cả cộng đồng cùng nhau sẻ chia niềm vui, gìn giữ phong tục tập quán, như đêm rằm phố cổ lung linh ánh đèn lồng hay những lễ hội đình làng đầy màu sắc. Và không thể không nhắc đến những loại hình nghệ thuật dân gian độc đáo, như Hô hát Bài Chòi đầy ngẫu hứng hay điệu Hát Bả Trạo gắn liền với đời sống sông nước. Tất cả hòa quyện lại, tạo nên một bức tranh văn hóa phi vật thể sống động, đầy bản sắc. Vậy, điều gì đã giúp những giá trị tinh thần này trường tồn và vẫn giữ nguyên vẹn sức hút trong dòng chảy hiện đại?
Hồn thiêng phố Hội
Đến Hội An, không chỉ là ngắm nhìn những mái ngói rêu phong hay dạo bước dưới ánh đèn lồng lung linh. Vùng đất này còn có một đời sống tâm linh rất đỗi phong phú, là sự hòa quyện đầy màu sắc giữa tín ngưỡng dân gian truyền thống và các tôn giáo lớn. Chính sự cởi mở, bao dung ấy đã tạo nên một nét duyên ngầm, một chiều sâu văn hóa rất riêng cho phố Hội.
Mạch nguồn sâu xa nhất trong đời sống tinh thần của người Hội An, cũng như bao người Việt khác, chính là việc thờ cúng ông bà tổ tiên. Mỗi nếp nhà cổ đều có một không gian trang trọng dành cho bàn thờ gia tiên, nơi con cháu thể hiện lòng hiếu thảo, tưởng nhớ cội nguồn. Bên cạnh đó, tín ngưỡng Ngũ tự gia đường (thờ năm vị thần bảo vệ gia đình, đất đai, bếp núc…) cũng rất phổ biến, thể hiện mong ước về sự bình an, sung túc ngay trong cuộc sống thường ngày.
Là một thương cảng quốc tế sầm uất xưa kia, Hội An đón nhận nhiều luồng văn hóa khác nhau, trong đó có sự ảnh hưởng mạnh mẽ từ cộng đồng người Hoa. Vì thế, việc thờ cúng các vị thần liên quan đến thương nghiệp, đi biển rất được coi trọng. Đền thờ Quan Công (Quan Thánh Đế Quân) là minh chứng sống động cho tín ngưỡng này, nơi các thương nhân xưa và nay cầu mong sự trung thực, uy tín trong làm ăn. Còn miếu Thiên Hậu Thánh Mẫu lại là điểm tựa tâm linh của những người đi biển, cầu mong chuyến đi thuận buồm xuôi gió, bình an trở về.

Sự đa dạng còn thể hiện ở sự hiện diện của Phật giáo với nhiều ngôi chùa cổ kính, là nơi người dân tìm đến sự tĩnh lặng, hướng thiện. Ở Hội An, ranh giới giữa tín ngưỡng dân gian và Phật giáo dường như rất mềm mại. Người ta có thể vừa đi lễ chùa cầu an, vừa cúng bái thần linh tại miếu, hội quán hay thờ cúng tổ tiên tại nhà mà không hề thấy mâu thuẫn.
Chính sự dung hòa, cởi mở trong đời sống tâm linh này đã góp phần tạo nên tính cách hiền hòa, nhân hậu của người Hội An. Họ tôn trọng sự khác biệt, sống chan hòa và luôn giữ gìn những giá trị truyền thống một cách rất tự nhiên, như hơi thở của chính mình. Đó là bức tranh tâm linh đa sắc màu, phản chiếu một phần hồn cốt của vùng đất di sản này.
Hội An rộn ràng mùa lễ hội
Nếu kiến trúc là da thịt, thì lễ hội chính là hơi thở, là nhịp đập của trái tim Hội An. Không chỉ là những sự kiện đơn lẻ, mỗi lễ hội ở đây đều mang một câu chuyện riêng, góp phần dệt nên bức tranh văn hóa sống động, nơi cộng đồng được gắn kết, phong tục được gìn giữ và những ước vọng về bình an, thịnh vượng được gửi gắm.
Những lễ hội đình làng, tưởng chừng giản dị, lại là nơi gắn kết bao thế hệ con cháu. Đây là dịp để người dân cùng nhau tưởng nhớ các vị thần Thành Hoàng, những người có công khai phá và bảo vệ làng xóm. Qua các nghi thức trang nghiêm, những trò chơi dân gian rộn rã, sợi dây cộng đồng càng thêm bền chặt, nhắc nhở mỗi người về nguồn cội và trách nhiệm gìn giữ nếp xưa.
Rồi có những lễ hội mang đậm hơi thở sông nước như Lễ hội Long Chu hay những cuộc đua ghe sôi nổi trên sông Hoài. Lễ hội Long Chu, với nghi thức rước và tiễn thuyền ra biển, là lời cầu mong xua đuổi dịch bệnh, tai ương, mang lại bình yên cho xóm làng, đặc biệt là những người dân gắn bó với nghề chài lưới. Còn đua ghe không chỉ là một cuộc tranh tài sức mạnh, mà còn là biểu tượng của tinh thần đoàn kết, sự gắn bó với dòng sông mẹ Thu Bồn.
Khi trăng rằm tháng Tám tròn vành vạnh, Hội An lại bừng sáng với Tết Trung thu. Đây là lễ hội của trẻ thơ, với những chiếc đèn lồng lung linh sắc màu, những màn múa lân sư rồng náo nhiệt và hương vị bánh nướng, bánh dẻo thơm lừng. Trung thu ở Hội An còn là dịp để gia đình quây quần, cùng nhau ngắm trăng, thưởng trà, tạo nên những kỷ niệm ấm áp.
Và đặc biệt, cứ mỗi đêm rằm âm lịch, cả khu phố cổ lại biến thành một sân khấu khổng lồ trong Đêm rằm phố cổ. Ánh điện được tắt đi, thay vào đó là hàng ngàn chiếc đèn lồng thắp sáng, tạo nên một không gian huyền ảo, lãng mạn. Du khách và người dân cùng nhau dạo bước trên những con phố không xe cộ, lắng nghe những làn điệu dân ca, xem các trò chơi truyền thống. Đây là cách độc đáo để Hội An tái hiện lại không khí phố thị xưa, đồng thời là dịp để mọi người cùng nhau tận hưởng vẻ đẹp cổ kính và sự bình yên hiếm có.
Dù là lễ hội lớn hay nhỏ, thường niên hay chỉ diễn ra một lần, chúng đều là sợi dây vô hình kết nối con người Hội An. Chúng không chỉ là những nét chấm phá trên bức tranh văn hóa, mà còn là nơi lưu giữ hồn cốt của vùng đất, là biểu hiện sống động nhất của "nhân tình thuần hậu" và khát vọng về một cuộc sống an lành, thịnh vượng.
Giai điệu hồn phố cổ
Hội An không chỉ có những mái ngói rêu phong hay dòng sông Hoài thơ mộng, nơi đây còn ngân vang những thanh âm đặc trưng của nghệ thuật dân gian, mà tiêu biểu nhất phải kể đến Hô hát Bài Chòi và Hát Bả Trạo. Đây không chỉ là những màn trình diễn, mà còn là hơi thở, là nhịp sống, là cách người Hội An gìn giữ hồn cốt của mình qua bao đời.
Hô hát Bài Chòi, được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại, là một "sân chơi" văn hóa độc đáo. Tưởng tượng một khoảng sân nhỏ, dựng lên những chòi tre đơn sơ. Người chơi ngồi trên chòi, dưới sân là "Hiệu" – người điều khiển cuộc chơi, vừa hô bài thai (những câu thơ, câu hò vần vè gắn với tên quân bài), vừa diễn trò, pha trò cực kỳ duyên dáng. Cái hay của Bài Chòi là sự kết hợp tài tình giữa trò chơi dân gian, âm nhạc, thơ ca và diễn xuất. Những câu hô, câu hát không chỉ đọc tên quân bài mà còn lồng ghép chuyện đời, chuyện người, những bài học về đạo đức, lối sống, hay đơn giản là những câu đố vui hóm hỉnh. Khán giả tham gia, cười nói rộn rã, tạo nên một không khí cộng đồng ấm cúng, vui tươi. Đây là cách người dân giải trí, giao lưu và truyền dạy văn hóa một cách tự nhiên nhất.

Trong khi đó, Hát Bả Trạo lại mang một sắc thái khác, trầm lắng và thiêng liêng hơn, gắn liền với đời sống sông nước, biển cả của cư dân ven biển. "Bả Trạo" nghĩa là chèo đưa, mô phỏng động tác chèo thuyền. Đây là điệu hát nghi lễ thường được trình diễn trong các lễ hội cầu ngư, lễ cúng thần biển, hoặc khi hạ thủy thuyền mới. Đoàn hát thường có một người chỉ huy gọi là Tổng Mũi, và những người đóng vai con trạo (người chèo thuyền). Các động tác chèo, chống sào được cách điệu hóa, kết hợp với lời hát ca ngợi công đức của thần linh, cầu mong trời yên biển lặng, thuyền bè đi khơi về lộng an toàn, tôm cá đầy khoang. Hát Bả Trạo thể hiện rõ nét tín ngưỡng của người dân vùng biển, sự gắn bó mật thiết với thiên nhiên và tinh thần đoàn kết cộng đồng khi cùng nhau đối mặt với sóng gió.
Cả Bài Chòi và Bả Trạo đều là những minh chứng sống động cho sự sáng tạo và resilience (sức bật) của văn hóa dân gian Hội An. Chúng không chỉ mang giá trị nghệ thuật độc đáo về âm nhạc, ca từ, diễn xuất mà còn đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của cộng đồng. Chúng là nơi để người dân thể hiện niềm tin, ước vọng, kết nối với nhau và với quá khứ. Trong bối cảnh hiện đại, việc bảo tồn và phát huy những loại hình nghệ thuật này là một thách thức. Tuy nhiên, nhờ những nỗ lực của chính quyền và đặc biệt là những nghệ nhân tâm huyết, những làn điệu Bài Chòi vẫn vang vọng trên phố cổ mỗi đêm rằm, những điệu Hát Bả Trạo vẫn được trình diễn trong các lễ hội lớn. Chúng đang dần trở thành những sản phẩm du lịch văn hóa đặc sắc, thu hút du khách tìm hiểu, trải nghiệm, và quan trọng hơn, góp phần giữ cho ngọn lửa di sản luôn cháy sáng trong lòng cộng đồng.
Hương Vị Hội An Đậm Đà Tình Người
Nhắc đến Hội An, người ta không chỉ nhớ về những mái ngói rêu phong hay con phố đèn lồng lung linh, mà còn xao xuyến bởi một nền ẩm thực đặc sắc, gói trọn cả hương vị di sản và cái tình mộc mạc của con người nơi đây. Ẩm thực Hội An không chỉ là những món ăn ngon, mà là cả một câu chuyện kể về vùng đất này, về lịch sử giao thương, về sự hòa quyện văn hóa và về tấm lòng "nhân tình thuần hậu" của người dân.
Vị trí địa lý độc đáo, nằm giữa sông, biển và đồng ruộng, đã ban tặng cho Hội An nguồn nguyên liệu tươi ngon, phong phú. Từ những con cá, con tôm vừa đánh bắt ở Cửa Đại, đến mớ rau xanh mơn mởn từ làng Trà Quế, hay hạt gạo trắng ngần từ những cánh đồng lúa ven sông Thu Bồn – tất cả hòa quyện, tạo nên sự đa dạng khó tìm thấy ở nơi nào khác. Cái vị ngọt tự nhiên của nguyên liệu tươi rói là nền tảng cho mọi món ngon phố Hội.
Không chỉ vậy, dấu ấn của một thương cảng quốc tế sầm uất ngày xưa vẫn còn đọng lại trong từng món ăn. Sự giao thoa văn hóa giữa Việt, Hoa, Nhật và cả những ảnh hưởng từ phương Tây đã tạo nên những công thức độc đáo. Từ cách tẩm ướp gia vị, kỹ thuật chế biến, đến sự kết hợp nguyên liệu – tất cả đều mang hơi thở của một thời kỳ mở cửa, tiếp nhận và sáng tạo không ngừng.
Nói đến ẩm thực Hội An mà bỏ qua những món đặc sản trứ danh thì thật là thiếu sót. Đầu tiên phải kể đến Cao Lầu, món mì huyền thoại mà chỉ ở Hội An mới có cái hương vị chuẩn xác ấy. Sợi mì dai dai đặc biệt, thịt xá xíu đậm đà, tóp mỡ giòn tan, thêm chút rau sống Trà Quế thơm lừng và nước dùng sệt sệt bí truyền – người ta đồn rằng nước dùng Cao Lầu phải lấy từ giếng Bá Lễ cổ mới đúng điệu. Rồi Mì Quảng, dù có mặt ở nhiều nơi nhưng Mì Quảng Hội An lại mang một nét riêng, nước dùng ít hơn, đậm đà hơn, ăn kèm bánh tráng mè nướng giòn rụm. Hay món Bánh Bao, Bánh Vạc trắng ngần, mỏng manh như cánh hoa hồng trắng, nhân tôm thịt thơm lừng, chấm cùng nước mắm chua ngọt pha khéo léo – món ăn tinh tế này thường được gọi trìu mến là "Hoa hồng trắng Hội An".
Nhưng điều làm nên sức hút đặc biệt của ẩm thực Hội An không chỉ nằm ở hương vị món ăn, mà còn ở cái tình của người bán. Ngồi nép mình bên gánh hàng rong nhỏ trên vỉa hè, hay trong một quán ăn khiêm tốn nép mình trong con hẻm nhỏ, bạn sẽ cảm nhận rõ cái sự chân thành, mộc mạc của người dân phố Hội. Họ nấu ăn bằng cả tấm lòng, phục vụ khách bằng sự niềm nở, hiếu khách. Mỗi món ăn được dọn ra không chỉ là thức ăn, mà còn là sự sẻ chia, là câu chuyện về cuộc sống bình dị nơi đây. Cái "nhân tình thuần hậu" ấy thấm đẫm trong từng đũa gắp, từng ngụm nước dùng, khiến du khách ăn rồi cứ muốn quay lại, không chỉ vì món ngon, mà còn vì cái tình người ấm áp.
Hội An: Di Sản Vững Bền, Kinh Tế Vươn Xa
Sau hành trình ngược dòng thời gian khám phá di sản và văn hóa độc đáo, giờ đây chúng ta cùng nhìn vào nhịp sống đương đại của Hội An – nơi du lịch đã trở thành động lực kinh tế mạnh mẽ. Từ một thương cảng cổ kính, Hội An đã khéo léo biến những giá trị lịch sử, kiến trúc và văn hóa thành sức hút khó cưỡng với du khách khắp nơi trên thế giới. Sự tấp nập của những con phố đèn lồng mỗi tối hay hình ảnh du khách trải nghiệm làm đèn lồng ở các làng nghề truyền thống là minh chứng sống động cho điều đó. Tuy nhiên, làm thế nào để cân bằng giữa tốc độ phát triển kinh tế và việc bảo tồn vẹn nguyên hơi thở di sản, đồng thời mở ra một tương lai sáng tạo bền vững cho đô thị cổ này?
Du lịch Hội An Con gà đẻ trứng vàng và bài toán khó
Nhắc đến Hội An hôm nay, không thể không nói về du lịch. Nó như mạch máu chính nuôi sống thành phố cổ này vậy. Từ một nơi yên bình, Hội An đã trở thành điểm đến "phải đi" trên bản đồ du lịch Việt Nam và thế giới. Khách du lịch đổ về đây ngày càng đông, mang theo sức sống mới, cơ hội việc làm và nguồn thu khổng lồ, biến ngành du lịch thành động lực kinh tế số một.
Vậy điều gì khiến Hội An có sức hút mãnh liệt đến thế? Đầu tiên phải kể đến khu phố cổ huyền ảo với những ngôi nhà mái ngói rêu phong, con hẻm nhỏ quanh co và đèn lồng lung linh mỗi tối. Du khách thích dạo bộ, chụp ảnh, ngồi thuyền trên sông Hoài hay đơn giản là nhâm nhi ly cà phê ngắm phố. Bên cạnh đó, Hội An còn có bãi biển An Bàng xinh đẹp, hoang sơ. Rồi những làng nghề truyền thống như mộc Kim Bồng, gốm Thanh Hà, rau Trà Quế lại níu chân du khách muốn trải nghiệm và tìm hiểu văn hóa bản địa. Ẩm thực cũng là một "đặc sản" không thể bỏ qua, từ Cao Lầu, Mì Quảng đến Bánh Bao, Bánh Vạc… mỗi món đều kể một câu chuyện riêng.

Tuy nhiên, cái gì cũng có hai mặt. Sự phát triển "nóng" của du lịch mang đến tiền bạc nhưng cũng đặt ra một bài toán cực khó: làm sao để giữ gìn di sản và môi trường trước dòng người ngày càng đông? Phố cổ nhiều lúc quá tải, chen chúc, khiến không gian yên bình xưa kia ít nhiều bị ảnh hưởng. Áp lực thương mại hóa khiến nhiều ngôi nhà cổ bị biến thành cửa hàng, nhà hàng, khách sạn, làm thay đổi công năng ban đầu. Việc quản lý rác thải, nước thải từ hoạt động du lịch cũng là một thách thức không nhỏ đối với môi trường.
Bài toán cân bằng giữa phát triển kinh tế nhờ du lịch và bảo tồn giá trị cốt lõi của một di sản văn hóa thế giới thật sự nan giải. Làm sao để du khách vẫn được trải nghiệm Hội An đích thực mà không làm tổn hại đến chính cái "chất" làm nên Hội An? Đó là câu hỏi mà những người làm du lịch và chính quyền địa phương luôn trăn trở, tìm lời giải mỗi ngày.
Nét duyên làng nghề Hội An
Bước chân ra khỏi khu phố cổ trầm mặc, du khách sẽ khám phá một Hội An rất khác, sống động và đầy sức sáng tạo từ những làng nghề truyền thống lâu đời. Đây không chỉ là nơi mưu sinh của bao thế hệ, mà còn là kho báu văn hóa, là nguồn cảm hứng bất tận cho du lịch.
Hãy ghé thăm làng mộc Kim Bồng nằm yên bình bên sông Thu Bồn. Tiếng đục, tiếng bào vẫn vang vọng đâu đây, kể câu chuyện về những người thợ tài hoa từng góp phần xây dựng nên kiến trúc cổ kính của Hội An xưa. Những sản phẩm mộc ở đây không chỉ là đồ dùng, mà là tác phẩm nghệ thuật, chứa đựng hồn cốt của làng nghề.

Xuôi dòng Thu Bồn một chút là làng gốm Thanh Hà. Khác với vẻ ngoài mộc mạc, những sản phẩm gốm nung từ đất sét đặc trưng của làng lại mang một vẻ đẹp rất riêng, giản dị mà tinh tế. Du khách đến đây có thể tự tay nặn thử những món đồ nhỏ, cảm nhận sự mềm mại của đất và hơi ấm của lò nung truyền thống.
Xa hơn một chút, làng rau Trà Quế lại mang đến một không gian xanh mướt, thơm lừng mùi thảo mộc. Nổi tiếng với phương pháp canh tác hữu cơ truyền thống, rau Trà Quế đã trở thành thương hiệu đặc sản, góp mặt trong nhiều món ăn ngon nức tiếng của Hội An. Đến Trà Quế, bạn không chỉ được ngắm nhìn những luống rau tươi tốt mà còn có thể trải nghiệm làm nông dân, tự tay vun xới, thu hoạch.
Những làng nghề này chính là "nguồn tài nguyên" quý giá. Chúng không chỉ bảo tồn kỹ thuật, bí quyết cha truyền con nối mà còn là nơi ươm mầm sự sáng tạo, cho ra đời những sản phẩm độc đáo, mang đậm dấu ấn địa phương. Du lịch đã khéo léo kết nối với các làng nghề, tạo nên những tour trải nghiệm hấp dẫn. Du khách được hòa mình vào không gian làng quê yên bình, tận mắt chứng kiến quy trình làm ra sản phẩm, trò chuyện với nghệ nhân và tự tay làm thử.
Việc biến làng nghề thành sản phẩm du lịch không chỉ giúp tăng thu nhập cho người dân, giữ lửa nghề truyền thống mà còn mang đến cho du khách cái nhìn chân thực, sâu sắc hơn về văn hóa và con người Hội An. Đó là sự kết hợp hài hòa giữa bảo tồn và phát triển, tạo nên sức hút bền vững cho vùng đất di sản này.
Hội An Nâng Tầm Sáng Tạo Toàn Cầu
Việc Hội An chính thức ghi tên mình vào Mạng lưới các Thành phố Sáng tạo toàn cầu của UNESCO, đặc biệt ở lĩnh vực Thủ công và Nghệ thuật dân gian, chẳng khác nào một tấm "hộ chiếu" danh giá, mở ra chân trời mới cho đô thị cổ kính này. Đây không chỉ là một danh hiệu, mà là sự công nhận xứng đáng cho bao lớp trầm tích văn hóa, cho đôi bàn tay tài hoa của những nghệ nhân, và cho sức sống bền bỉ của các loại hình nghệ thuật truyền thống đã được gìn giữ qua bao đời.

Sự công nhận này đặt Hội An lên bản đồ sáng tạo của thế giới, tạo cơ hội vàng để giới thiệu những giá trị độc đáo của mình đến bạn bè quốc tế. Không chỉ dừng lại ở việc bảo tồn, danh hiệu Thành phố Sáng tạo còn là cú hích mạnh mẽ để các nghề thủ công truyền thống như mộc Kim Bồng, gốm Thanh Hà hay các loại hình diễn xướng dân gian như Hô hát Bài Chòi (vốn đã là Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia) được tiếp thêm sức sống. Chúng ta có thể thấy rõ tiềm năng phát triển các ngành công nghiệp văn hóa dựa trên nền tảng này – từ sản xuất các sản phẩm thủ công mỹ nghệ mang đậm dấu ấn địa phương nhưng đủ sức cạnh tranh quốc tế, đến việc phát triển du lịch trải nghiệm sáng tạo, nơi du khách không chỉ ngắm nhìn mà còn được trực tiếp tham gia vào quá trình tạo tác, hiểu hơn về câu chuyện đằng sau mỗi sản phẩm, mỗi điệu hát.
Nhìn về tương lai, danh hiệu Thành phố Sáng tạo định hình một con đường phát triển bền vững hơn cho Hội An. Thay vì chỉ phụ thuộc vào du lịch tham quan đơn thuần, thành phố có thể khai thác sâu hơn nguồn lực văn hóa nội sinh, biến sự sáng tạo thành động lực kinh tế mới. Điều này không chỉ giúp đa dạng hóa sinh kế cho người dân, đặc biệt là các nghệ nhân và cộng đồng làng nghề, mà còn góp phần giảm áp lực lên khu phố cổ, hướng du khách đến những không gian văn hóa khác. Tầm nhìn là xây dựng một Hội An nơi truyền thống và hiện đại hòa quyện, nơi di sản được bảo tồn song hành với sự đổi mới, nơi mỗi góc phố, mỗi sản phẩm thủ công đều kể một câu chuyện sáng tạo, thu hút và giữ chân du khách bằng chính bản sắc độc đáo của mình. Đó là tương lai của một đô thị sinh thái, văn hóa và du lịch, nơi giá trị di sản được phát huy tối đa nhờ sức mạnh của sự sáng tạo.